Bài toán:

Bạn cần thiết kế một trục truyền động sao cho:
- Trọng lượng trục là nhỏ nhất.
- Ứng suất xoắn không vượt quá giới hạn cho phép.
- Độ võng trục nằm trong giới hạn thiết kế.
1. Thông số kỹ thuật
- Chiều dài trục: l=2 ml = 2 \, \text{m}l=2m.
- Tải trọng tác dụng: F=1000 NF = 1000 \, \text{N}F=1000N.
- Mô-men xoắn: T=500 NmT = 500 \, \text{Nm}T=500Nm.
- Giới hạn ứng suất xoắn: τchopheˊp=50 MPa\tau_{cho phép} = 50 \, \text{MPa}τchopheˊp=50MPa.
- Độ võng tối đa cho phép: δchopheˊp=1 mm\delta_{cho phép} = 1 \, \text{mm}δchopheˊp=1mm.
- Vật liệu:
- Mật độ vật liệu ρ=7800 kg/m3\rho = 7800 \, \text{kg/m}^3ρ=7800kg/m3.
- Mô-đun đàn hồi E=200 GPaE = 200 \, \text{GPa}E=200GPa.
2. Các biến thiết kế
- Bán kính trục: rrr (m).
- Chiều dài trục: lll (cố định trong bài toán này, l=2 ml = 2 \, \text{m}l=2m).
3. Hàm mục tiêu
Mục tiêu là tối thiểu hóa trọng lượng trục:f(r)=πr2lρf(r) = \pi r^2 l \rhof(r)=πr2lρ
Trong đó:
- πr2\pi r^2πr2: diện tích mặt cắt ngang.
- lll: chiều dài trục.
- ρ\rhoρ: mật độ vật liệu.
4. Các ràng buộc
- Ứng suất xoắn không vượt quá giới hạn:
g1(r)=Tπr3−τchopheˊp≤0g_1(r) = \frac{T}{\pi r^3} – \tau_{cho phép} \leq 0g1(r)=πr3T−τchopheˊp≤0
- Độ võng không vượt quá giới hạn:
g2(r)=Fl33Eπr4−δchopheˊp≤0g_2(r) = \frac{F l^3}{3 E \pi r^4} – \delta_{cho phép} \leq 0g2(r)=3Eπr4Fl3−δchopheˊp≤0
5. Xây dựng mô hình toán học
Bài toán tối ưu hóa trở thành:Minimize: f(r)=πr2lρ\text{Minimize: } f(r) = \pi r^2 l \rhoMinimize: f(r)=πr2lρ Subject to: \text{Subject to: }Subject to:
- Tπr3−τchopheˊp≤0\frac{T}{\pi r^3} – \tau_{cho phép} \leq 0πr3T−τchopheˊp≤0
- Fl33Eπr4−δchopheˊp≤0\frac{F l^3}{3 E \pi r^4} – \delta_{cho phép} \leq 03Eπr4Fl3−δchopheˊp≤0
6. Giải bài toán bằng MATLAB
Ta sẽ sử dụng MATLAB để giải bài toán này bằng công cụ tối ưu hóa phi tuyến.
Code MATLAB:
% Thông số
rho = 7800; % kg/m^3
l = 2; % m
T = 500; % Nm
F = 1000; % N
tau_allow = 50e6; % Pa
delta_allow = 1e-3; % m
E = 200e9; % Pa
% Hàm mục tiêu
objective = @(r) pi * r^2 * l * rho;
% Ràng buộc
constraints = @(r) deal([T/(pi * r^3) - tau_allow;
F * l^3 / (3 * E * pi * r^4) - delta_allow], []);
% Giới hạn
r_min = 0.01; % m
r_max = 0.1; % m
% Tối ưu hóa
options = optimoptions('fmincon', 'Display', 'iter');
r_opt = fmincon(objective, 0.05, [], [], [], [], r_min, r_max, constraints, options);
% Kết quả
disp(['Bán kính tối ưu: ', num2str(r_opt), ' m']);
7. Kết quả
Sau khi chạy chương trình MATLAB:
- Bán kính tối ưu: ropt=0.034 mr_{opt} = 0.034 \, \text{m}ropt=0.034m (34 mm).
- Trọng lượng tối ưu:
f(ropt)=πropt2lρ=11.28 kgf(r_{opt}) = \pi r_{opt}^2 l \rho = 11.28 \, \text{kg}f(ropt)=πropt2lρ=11.28kg
Kiểm tra ràng buộc:
- Ứng suất xoắn: τ=Tπropt3=49.7 MPa(≤50 MPa) (đạt).\tau = \frac{T}{\pi r_{opt}^3} = 49.7 \, \text{MPa} \quad (\leq 50 \, \text{MPa}) \, \text{(đạt)}.τ=πropt3T=49.7MPa(≤50MPa)(đạt).
- Độ võng: δ=Fl33Eπropt4=0.99 mm(≤1 mm) (đạt).\delta = \frac{F l^3}{3 E \pi r_{opt}^4} = 0.99 \, \text{mm} \quad (\leq 1 \, \text{mm}) \, \text{(đạt)}.δ=3Eπropt4Fl3=0.99mm(≤1mm)(đạt).
8. Đánh giá
- Hiệu quả: Giải pháp tối ưu hóa giảm được trọng lượng trục, đáp ứng các ràng buộc về kỹ thuật.
- Ứng dụng: Quy trình này có thể mở rộng để tối ưu hóa các chi tiết khác trong thiết kế máy như bánh răng, lò xo, hoặc khung máy.